Characters remaining: 500/500
Translation

stoïquement

Academic
Friendly

Từ "stoïquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách kiên cường" hoặc "một cách bình tĩnh, không bị tác động bởi nỗi đau hay khó khăn". Từ này được hình thành từ tính từ "stoïque", nguồn gốc từ triết học Stoicism, một trường phái triết học của người La Hy Lạp, nhấn mạnh việc kiểm soát cảm xúc chấp nhận số phận một cách bình thản.

Giải thích cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Stoïquement" có nghĩađối diện với khó khăn, đau khổ không để cho cảm xúc chi phối, giữ vững tinh thần không để nỗi đau làm cho mình gục ngã.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể:

    • Tính từ: "stoïque" (kiên cường, bình tĩnh)
    • Danh từ: "stoïcisme" (chủ nghĩa khắc kỷ)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "résigné" (chấp nhận, cam chịu)
    • Từ đồng nghĩa: "imperturbablement" (một cách không bị lay chuyển)
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Prendre les choses stoïquement" (Đối diện mọi việc một cách kiên cường)
    • "Faire preuve de stoïcisme" (Thể hiện tinh thần kiên cường)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stoïquement", bạn cần chú ý về ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong những tình huống thể hiện sự chịu đựng hoặc đối mặt với khó khăn, đau khổ không để cho cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định hay hành động của mình. Từ này không chỉ áp dụng cho nỗi đau thể xác mà còn có thể dùng để chỉ sự kiên cường trong các tình huống khó khăn về tinh thần hay cảm xúc.

Kết luận:

"Stoïquement" là một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thể hiện sức mạnh nội tâm sự kiên cường. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn diễn đạt một cách sâu sắc hơn về cảm xúc tình huống người khác đang trải qua.

phó từ
  1. (một cách) kiên cường
    • Supporter stoïquement la douleur
      chịu nỗi đau khổ một cách kiên cường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stoïquement"