Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stone-horse in Vietnamese - English dictionary
cá ngựa
cấc
lục lạc
kiết cú
kè
nhong nhong
ngọ
buông
chậm
thạch bản
phiến
đá mài
khánh
ngọc
đá lat
đá bọt
đá màu
đa hộc
lưỡng tiện
dấu tích
hết cách
kim mã ngọc đường
hất
khuyển mã
hí
đòn bẩy
ì ạch
cất vó
mã lực
cá ngừ
vó câu
ngựa ô
nội ứng
đá
hất hậu
hải mả
hạ mã
đua ngựa
ngựa
sắt đá
bẩy
sỏi
phi
đồ đá
dung
chông chênh
khuyển
hàm thiếc
kẻ cả
bất kham
lồng
bê
lu
cọc cạch
bàn đạp
chồm
quất
chẹn
chảy
cục
níu
chuyển
bạch
đốc chứng
chiến
chi
bách chiến
mã
nhẩy
nòi
tuồng
chọi
Tây Bắc
mõ
Chu Văn An
Huế
lịch sử
Hà Nội