Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stiver
/'staivə/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng trinh, đồng kẽm
    • he has not a stiver
      nó chẳng có lấy một đồng kẽm
    • not worth a stiver
      không đáng một trinh
    • I don't care a stiver
      tôi chẳng cần cóc gì cả
Related search result for "stiver"
Comments and discussion on the word "stiver"