Characters remaining: 500/500
Translation

stupor

/'stju:pə/
Academic
Friendly

Từ "stupor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "trạng thái sững sờ" hoặc "trạng thái hôn mê". Khi một người ở trong trạng thái stupor, họ thường không thể suy nghĩ rõ ràng, không phản ứng nhanh nhạy với môi trường xung quanh, có thể cảm thấy như bị ngợp hoặc lẫn lộn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: After the accident, he was in a state of stupor and didn’t recognize anyone.

    • (Sau tai nạn, anh ấytrong trạng thái sững sờ không nhận ra ai cả.)
  2. Câu nâng cao: The news of her sudden departure left him in a stupor, unable to comprehend the reality of the situation.

    • (Tin tức về sự ra đi đột ngột của ấy đã khiến anh ấy rơi vào trạng thái sững sờ, không thể hiểu được thực tế của tình huống.)
Các biến thể của từ:
  • Stuporous (tính từ): Mô tả trạng thái hoặc tình huống liên quan đến stupor.
    • dụ: He was in a stuporous state after taking the medication.
    • (Anh ấytrong trạng thái sững sờ sau khi uống thuốc.)
Từ gần giống:
  • Coma: Trạng thái hôn mê sâu hơn, người bệnh không tỉnh lại.
  • Daze: trạng thái choáng váng, nhưng không nặng nề như stupor.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Unconsciousness: Tình trạng không ý thức.
  • Lethargy: Tình trạng uể oải, thiếu năng lượng.
  • Torpid: Chậm chạp, không hoạt động.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In a daze: Trong trạng thái choáng váng, tương tự như stupor.

    • dụ: She walked around in a daze after hearing the shocking news.
  • Lost in thought: Bị cuốn vào suy nghĩ, có thể khiến người ta giống nhưtrong stupor.

    • dụ: He was lost in thought, staring blankly at the wall.
Kết luận:

"Stupor" một từ hữu ích để mô tả trạng thái tinh thần không tỉnh táo, có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau, từ chấn thương cho đến cảm xúc mạnh mẽ.

danh từ
  1. trạng thái sững sờ

Words Containing "stupor"

Comments and discussion on the word "stupor"