Từ "stupor" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "trạng thái sững sờ" hoặc "trạng thái hôn mê". Khi một người ở trong trạng thái stupor, họ thường không thể suy nghĩ rõ ràng, không phản ứng nhanh nhạy với môi trường xung quanh, và có thể cảm thấy như bị ngợp hoặc lẫn lộn.
Câu đơn giản: After the accident, he was in a state of stupor and didn’t recognize anyone.
Câu nâng cao: The news of her sudden departure left him in a stupor, unable to comprehend the reality of the situation.
In a daze: Trong trạng thái choáng váng, tương tự như stupor.
Lost in thought: Bị cuốn vào suy nghĩ, có thể khiến người ta giống như ở trong stupor.
"Stupor" là một từ hữu ích để mô tả trạng thái tinh thần không tỉnh táo, có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau, từ chấn thương cho đến cảm xúc mạnh mẽ.