Characters remaining: 500/500
Translation

stupefaction

/,stju:pifæktiv/
Academic
Friendly

Từ "stupefaction" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng u , sững sờ hoặc đờ người ra do sự kinh ngạc hoặc bất ngờ. Khi một người trải qua "stupefaction", họ thường cảm thấy bối rối, không thể nghĩ ra điều hoặc không biết phải phản ứng như thế nào trước một tình huống hoặc thông tin nào đó.

Định nghĩa:
  1. Stupefaction (danh từ): Tình trạng sững sờ, đờ đẫn, hoặc cảm giác kinh ngạc đến mức không thể phản ứng.
  2. Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong những tình huống một người cảm thấy choáng váng hoặc không thể tin vào điều đó họ vừa thấy hoặc nghe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her stupefaction was evident when she won the lottery." (Sự sững sờ của ấy rất rõ ràng khi ấy trúng số.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The audience sat in stupefaction as the magician performed his final trick, unable to comprehend how it was done." (Khán giả ngồi sững sờ khi ảo thuật gia thực hiện trò ảo thuật cuối cùng, không thể hiểu cách được thực hiện.)
Các biến thể của từ:
  • Stupefy (động từ): Làm cho ai đó sững sờ hoặc kinh ngạc.

    • dụ: "The shocking news stupefied everyone in the room."
  • Stupefied (tính từ): Trong trạng thái sững sờ, không thể phản ứng.

    • dụ: "He looked stupefied after hearing the unexpected announcement."
Từ gần giống:
  • Astonishment: Sự kinh ngạc, ngạc nhiên.
  • Shock: Sự sốc, bất ngờ mạnh mẽ.
  • Daze: Tình trạng ngơ ngác, không thể tập trung.
Từ đồng nghĩa:
  • Astonishment
  • Disbelief
  • Confusion
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Caught off guard: Bị bất ngờ, không chuẩn bị trước.

    • dụ: "I was caught off guard by the sudden announcement."
  • At a loss for words: Không biết nói , không thể phản ứng.

    • dụ: "After hearing the news, I was at a loss for words."
Tóm tắt:

"Stupefaction" một từ mô tả trạng thái sững sờ hoặc ngạc nhiên không thể phản ứng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, các biến thể như "stupefy" "stupefied".

danh từ
  1. tình trạng u
  2. trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc

Comments and discussion on the word "stupefaction"