Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stiffness
/'stifnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cứng đờ, sự cứng nhắc
  • tính kiên quyết; tính bướng bỉnh
  • sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)
  • tính chất đặc, tính chất quánh (bột)
Related words
Related search result for "stiffness"
Comments and discussion on the word "stiffness"