Characters remaining: 500/500
Translation

clumsiness

/'klʌmzinis/
Academic
Friendly

Từ "clumsiness" trong tiếng Anh được hiểu danh từ chỉ sự vụng về, sự không khéo léo. Điều này thường mô tả một cách hành động hay di chuyển thiếu sự chính xác, khéo léo, hoặc không tự nhiên. Khi ai đó thể hiện clumsiness, họ có thể làm rơi đồ vật, va phải người khác, hoặc thực hiện các hành động không mượt mà.

Định nghĩa chi tiết:
  • Clumsiness (danh từ): Sự vụng về, sự không khéo léo trong hành động hoặc trong cách cư xử.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "His clumsiness caused him to drop the glass." (Sự vụng về của anh ấy khiến anh rơi chiếc ly.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her best efforts to appear graceful, her clumsiness always seemed to betray her." ( ấy cố gắng hết sức để tỏ ra thanh thoát, nhưng sự vụng về của vẫn luôn phản bội .)
Biến thể của từ:
  • Clumsy (tính từ): Vụng về, không khéo léo.

    • dụ: "He is very clumsy when he tries to dance." (Anh ấy rất vụng về khi cố gắng nhảy múa.)
  • Clumsily (trạng từ): Một cách vụng về.

    • dụ: "She clumsily tried to fix the broken chair." ( ấy vụng về cố gắng sửa cái ghế bị hỏng.)
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Awkwardness (danh từ): Sự vụng về, sự lúng túng.
  • Ineptitude (danh từ): Sự thiếu khéo léo, sự kém cỏi.
  • Gawkiness (danh từ): Tính vụng về, lúng túng trong cử chỉ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Trip over one's own feet": Vấp phải chính đôi chân của mình, thường dùng để chỉ sự vụng về.

    • dụ: "He always trips over his own feet when he walks too fast." (Anh ấy luôn vấp phải chính đôi chân của mình khi đi quá nhanh.)
  • "Get in one's own way": Tự cản trở bản thân, có thể liên quan đến sự vụng về trong hành động.

    • dụ: "His clumsiness often gets in his own way during presentations." (Sự vụng về của anh ấy thường cản trở anh trong các buổi thuyết trình.)
Kết luận:

"Clumsiness" không chỉ dừng lạiviệc mô tả sự vụng về trong hành động còn có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ hành vi hàng ngày cho đến các tình huống xã hội.

danh từ
  1. sự vụng về, sự không khéo léo

Comments and discussion on the word "clumsiness"