Jump to user comments
tính từ
- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
- khó tính, khó khăn (tính nết)
- to be very sticky about something
làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
- hết sức khó chịu, rất đau đớn
- to come to a sticky end
chết một cách rất đau đớn
- nóng và ẩm nồm (thời tiết)