Jump to user comments
danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)
- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối
- in a stew
đang lo âu, đang bối rối
động từ
- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt
IDIOMS
- to let someone stew in his ows juice (grease)