Characters remaining: 500/500
Translation

stewardship

/'stjuədʃip/
Academic
Friendly

Giải thích từ "stewardship":

Từ "stewardship" trong tiếng Anh có nghĩa sự quản lý, bảo vệ chăm sóc tài nguyên, tài sản hoặc một nhiệm vụ nào đó. thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm của một người hoặc một nhóm người trong việc chăm sóc duy trì các nguồn lực, từ môi trường đến tài sản cá nhân hay tổ chức.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Quản lý tài nguyên: Như quản lý môi trường, bảo vệ thiên nhiên hay tài nguyên thiên nhiên.
  2. Quản lý tổ chức: Sự điều hành lãnh đạo trong các tổ chức, doanh nghiệp.
  3. Vai trò của người tổ chức sự kiện: Trong một số ngữ cảnh, "stewardship" có thể liên quan đến việc tổ chức chăm sóc cho khách mời trong một sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The stewardship of natural resources is essential for future generations." (Sự quản lý tài nguyên thiên nhiên điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Effective stewardship in corporate governance can lead to sustainable growth and profitability." (Quản lý hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp có thể dẫn đến sự phát triển bền vững lợi nhuận.)
Biến thể của từ:
  • Steward (danh từ): người quản lý hoặc người chăm sóc.
  • Stewardess (danh từ): tiếp viên hàng không nữ.
  • Stewarding (động từ - dạng hiện tại): quá trình quản lý hoặc chăm sóc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Management: quản lý.
  • Supervision: giám sát.
  • Custodianship: sự bảo quản, chăm sóc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take stewardship: đảm nhận vai trò quản lý.
  • Exercise stewardship: thực hiện trách nhiệm quản lý.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stewardship", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến môi trường, tài chính, hoặc quản lý tổ chức.

danh từ
  1. cương vị quản lý, cương vị quản gia
  2. cương vị chiêu đãi viên

Comments and discussion on the word "stewardship"