Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thời kỳ tập sự; thời kỳ thực tập
    • Stage pédagogique
      thời kỳ thực tập sư phạm
Related search result for "stage"
Comments and discussion on the word "stage"