Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spread eagle
/'spred'i:gl/
Jump to user comments
danh từ
  • hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
  • (thông tục) gà vịt nướng cả con
  • (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh
Related search result for "spread eagle"
Comments and discussion on the word "spread eagle"