Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sponging
/'spʌndʤiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vớt bọt biển
  • sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
  • sự ăm bám, sự ăn chực
  • sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
Related search result for "sponging"
Comments and discussion on the word "sponging"