Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splice
/splais/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ nối bện (hai đầu dây)
  • chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ)
IDIOMS
  • to sit on the splice
    • (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê)
ngoại động từ
  • nối bện (nối hai đầu dây, bằng cách bệnh sợi với nhau)
  • ghép (hai mảnh gỗ)
  • (thông tục) lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau
    • when did they get spliced?
      họ lấy nhau bao giờ?
IDIOMS
  • to splice the main brace
    • (hàng hải) phát thêm rượu rum (cho thuỷ thủ)
Related words
Comments and discussion on the word "splice"