Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spice
/spais/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ gia vị
  • cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)
  • hơi hướng, vẻ; một chút, một ít
    • there is a spice of malice in him
      tính nó có hơi hiểm độc một chút
    • a spice of envy in her tone
      vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta
ngoại động từ
  • cho gia vị (vào thức ăn)
  • làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)
Related words
Related search result for "spice"
Comments and discussion on the word "spice"