Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
species
/'spi:ʃi:z/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) loài
    • our (the) species
      loài người
  • loại, hạng, thứ
    • a species of dogcart
      một loại xe chó
    • to have a species of cunning
      có tính láu cá
  • dạng, hình thái
Related search result for "species"
Comments and discussion on the word "species"