Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
spahi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) kỵ binh (do Pháp tổ chức ở Bắc Phi ở thế kỷ 19, hoặc trong quân đội Thổ Nhĩ Kỳ vào thế kỷ 14)
Related search result for "spahi"
Comments and discussion on the word "spahi"