Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-pied in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
quèo chân
khoèo chân
đứng dậy
bộ
tập tễnh
bàn chân
trời
với
với
ngoài
lên bộ
kiềng
xúc cảnh
hầu bóng
cắn trắt
khố lục
núp bóng
thống sứ
vó câu
vó câu
ân khoa
khố xanh
phủ thừa
chế khoa
phiên trấn
châu quận
lại bộ
tham tụng
lai kinh
ma tà
phủ doãn
liêm phóng
sởn gáy
khâm thiên giám
mùi gì
nen nét
lạc tướng
cống sĩ
diễn nghĩa
phó văn phòng
phó vụ trưởng
thuộc hạ
thời trị
xỏ ngọt
ước số
giam cầm
mất nước
giày
cổ chân
đi bộ
buồn ngủ
gốc
bố trận
phó tổng
phó thương hàn
phó phòng
nói lót
hàn luật
nương bóng
lạc hầu
khố đỏ
trung đoàn phó
trung đội phó
dè bỉu
kinh đô
bàn cuốc
chân quỳ
tiểu đoàn phó
phó viện trưởng
phó hiệu trưởng
phó thống đốc
tổ phó
phó kĩ sư
phân ngành
phân lớp
phân bộ
nhóm con
già nua
vụ phó
lạo xạo
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last