Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-marin in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngầm
lặn
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
viện phó
rào rạo
đoàn phó
voi biển
hải ngoại
sật
sẵn tay
hải lí
áo mưa
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
hải cẩu
thuỷ binh
sụn
tự
phụ thuộc
cai
lùi
thuôn
lệ thuộc
ẩn
quyền
vỏ
vỏ
muối
về
về
trời
với
với
ngoài
hầu bóng
xúc cảnh
khố lục
cắn trắt
núp bóng
thống sứ
phủ thừa
khố xanh
chế khoa
ân khoa
phiên trấn
lai kinh
liêm phóng
ma tà
lại bộ
châu quận
tham tụng
sởn gáy
khâm thiên giám
phủ doãn
giam cầm
phó vụ trưởng
thời trị
thuộc hạ
diễn nghĩa
phó văn phòng
ước số
cống sĩ
xỏ ngọt
mất nước
nen nét
lạc tướng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last