Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-lieutenant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
quan
thiếu úy
thượng uý
thượng tá
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
viện phó
rào rạo
đoàn phó
sật
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
phụ chánh
thẩm phán quan
chuẩn tướng
trung uý
sụn
cấp hiệu
tự
phụ thuộc
cai
lùi
trung tá
thuôn
lệ thuộc
ẩn
ngầm
có
quyền
vỏ
vỏ
về
về
trời
với
với
ngoài
hầu bóng
xúc cảnh
cắn trắt
núp bóng
khố lục
thống sứ
phủ thừa
chế khoa
khố xanh
ân khoa
phiên trấn
tham tụng
châu quận
liêm phóng
khâm thiên giám
lai kinh
lại bộ
phủ doãn
sởn gáy
ma tà
nen nét
cống sĩ
phó vụ trưởng
ước số
diễn nghĩa
mất nước
xỏ ngọt
thuộc hạ
thời trị
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last