Characters remaining: 500/500
Translation

soufré

Academic
Friendly

Từ "soufré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tẩm lưu huỳnh" thường được sử dụng để chỉ những vật hoặc sản phẩm chứa lưu huỳnh hoặc màu sắc liên quan đến lưu huỳnh. Đâymột tính từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Soufré (tính từ): có nghĩađược tẩm lưu huỳnh hoặc màu sắc giống như lưu huỳnh (thườngmàu vàng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Allumettes soufrées: diêm tẩm lưu huỳnh, tức là những que diêm được làm từ vật liệu chứa lưu huỳnh, thường màu vàng đặc trưng.

    • Câu ví dụ: "Les allumettes soufrées sont très courantes dans les magasins." (Diêm tẩm lưu huỳnh rất phổ biến trong các cửa hàng.)
  2. Papillon soufré: bướm màu vàng lưu huỳnh, thường chỉ đến một loại bướm màu sắc giống như lưu huỳnh.

    • Câu ví dụ: "Le papillon soufré est un insecte fascinant que l'on peut voir dans les jardins." (Bướm màu vàng lưu huỳnhmột loại côn trùng thú vị chúng ta có thể thấy trong các khu vườn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "soufré" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc tính chất của một vật thể.
  • thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mới, chẳng hạn như "fleurs soufrées" (hoa màu vàng lưu huỳnh).
Phân biệt các biến thể:
  • Soufre: danh từ, có nghĩalưu huỳnh.
  • Soufrer: động từ, có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "đau khổ" (không liên quan đến nghĩa của "soufré").
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jaune: màu vàng (mặc dù không phảilưu huỳnh, nhưng có thể được sử dụng để mô tả màu sắc).
  • Sulfureux: một từ có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến lưu huỳnh nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, như trong ngữ cảnh hóa học.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "soufré", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể nói về "souffrir" (chịu đựng) để thể hiện sự đau khổ, mặc dù ý nghĩa rất khác biệt.

Tóm lại:

Từ "soufré" chủ yếu được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc màu sắc liên quan đến lưu huỳnh, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để làm nổi bật đặc tính của đối tượng.

tính từ
  1. tẩm lưu huỳnh
    • Allumettes soufrées
      diêm tẩm lưu huỳnh
  2. () màu vàng lưu huỳnh
    • Papillon soufré
      bướm màu vàng lưu huỳnh

Comments and discussion on the word "soufré"