Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
songeur
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người mơ mộng
tính từ
  • tư lự
    • Ces paroles le laissent songeur
      những lời nói đó khiến anh ấy tư lự
Related search result for "songeur"
Comments and discussion on the word "songeur"