Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
songer
Jump to user comments
nội động từ
  • nghĩ
    • Ne songer qu' à s'amuser
      chỉ nghĩ đến chơi đùa
    • Ne songer qu'à soi
      chỉ nghĩ đến mình
    • Songer à la joie de ses parents à son retour
      nghĩ đến niềm vui của cha mẹ khi mình trở về
    • ll songe à acheter une maison
      anh ấy nghĩ đến việc mua một cái nhà
  • mơ mộng
    • songer à mal; songer à malice
      có ác ý
    • vous n'y songez pas; à quoi songez-vous?
      anh chẳng suy nghĩ gì, anh làm điều vô lý
Related words
Related search result for "songer"
Comments and discussion on the word "songer"