Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sonancy
/'sounəns/ Cách viết khác : (sonancy) /'sounənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)
Related search result for "sonancy"
Comments and discussion on the word "sonancy"