Từ "séance" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường được sử dụng để chỉ một cuộc họp hay buổi ngồi lại nhằm liên lạc với những linh hồn đã khuất. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tâm linh, huyền bí và các hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm thông điệp từ thế giới bên kia.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"During the séance, the medium claimed to have contacted the spirit of the deceased."
(Trong buổi séance, người trung gian đã tuyên bố rằng họ đã liên lạc được với linh hồn của người đã khuất.)
"The séance was filled with suspense as the participants eagerly awaited signs from the other side."
(Buổi séance tràn đầy hồi hộp khi các thành viên tham gia háo hức chờ đợi những dấu hiệu từ bên kia.)
Các biến thể và từ gần giống
Medium: Người trung gian, người điều khiển buổi séance, người được cho là có khả năng giao tiếp với linh hồn.
Spirit: Linh hồn, tinh thần của người đã khuất.
Ghost: Ma, bóng ma, thường chỉ hình ảnh của người đã chết.
Từ đồng nghĩa
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Spirit communication: Giao tiếp với linh hồn.
Ghost hunting: Săn tìm ma, thường là một hoạt động khám phá những nơi được cho là có ma.
Lưu ý
Kết luận
"Séance" là một từ thú vị và độc đáo trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm linh và huyền bí.