Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

séance

/'seksi/
Academic
Friendly

Từ "séance" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng để chỉ một cuộc họp hay buổi ngồi lại nhằm liên lạc với những linh hồn đã khuất. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh tâm linh, huyền bí các hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm thông điệp từ thế giới bên kia.

Định nghĩa
  • Séance (danh từ): Buổi họp hoặc sự kiện các cá nhân tập trung lại với nhau để cố gắng giao tiếp với những linh hồn hay năng lượng từ người đã qua đời.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "During the séance, the medium claimed to have contacted the spirit of the deceased."
    • (Trong buổi séance, người trung gian đã tuyên bố rằng họ đã liên lạc được với linh hồn của người đã khuất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The séance was filled with suspense as the participants eagerly awaited signs from the other side."
    • (Buổi séance tràn đầy hồi hộp khi các thành viên tham gia háo hức chờ đợi những dấu hiệu từ bên kia.)
Các biến thể từ gần giống
  • Medium: Người trung gian, người điều khiển buổi séance, người được cho khả năng giao tiếp với linh hồn.
  • Spirit: Linh hồn, tinh thần của người đã khuất.
  • Ghost: Ma, bóng ma, thường chỉ hình ảnh của người đã chết.
Từ đồng nghĩa
  • Session: Phiên họp, nhưng không nhất thiết liên quan đến thần bí.
  • Gathering: Cuộc tụ họp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Spirit communication: Giao tiếp với linh hồn.
  • Ghost hunting: Săn tìm ma, thường một hoạt động khám phá những nơi được cho ma.
Lưu ý
  • Từ "séance" không liên quan đến các ý nghĩa khiêu dâm hay gợi tình bạn đã đề cập. hoàn toàn thuộc về lĩnh vực tâm linh huyền bí.
Kết luận

"Séance" một từ thú vị độc đáo trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm linh huyền bí.

tính từ
  1. khiêu dâm, gợi tình
    • sexy film
      phim khiêu dâm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "séance"