Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
somerset
/'sʌməset/
Jump to user comments
danh từ
  • yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
  • (như) somersault
nội động từ
  • (như) somersault
Related search result for "somerset"
Comments and discussion on the word "somerset"