Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
somehow
/'sʌmhau/
Jump to user comments
phó từ
  • vì lý do này khác, không biết làm sao
    • somehow or other I never liked him
      không biết làm sao tôi không thích nó
  • bằng cách này cách khác
    • I must get if finished somehow
      bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó
Related words
Related search result for "somehow"
Comments and discussion on the word "somehow"