Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
some
/sʌm, səm/
Jump to user comments
tính từ
  • nào đó
    • ask some experienced person
      hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm
  • một ít, một vài, dăm ba
    • to drink some water
      uống một ít nước
    • to eat some bread
      ăn một ít bánh mì
    • to bring some pens
      mang đến một vài cái bút
  • khá nhiều, đáng kể
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò
    • this is some achievement!
      đây đúng là một thành tựu!
danh từ
  • một vài, một ít (người, cái gì)
    • some agree with us
      một vài người đồng ý với chúng tôi
    • some of his friends told him so
      vài anh bạn của nó nói với nó như thế
    • I like those roses, please give me some
      tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông
IDIOMS
  • and the some
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
phó từ
  • (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi
    • to be some angry
      tức giận một tí, hơi giận
  • khoảng chừng
    • we are some 60 in all
      chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
    • I waited some few minutes
      tôi đã đợi một vài phút
Related search result for "some"
Comments and discussion on the word "some"