Từ "around" trong tiếng Anh là một phó từ và giới từ, được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí xung quanh một vật thể, một khu vực, hoặc để diễn tả sự hiện diện ở nhiều nơi khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "around":
Giải thích và nghĩa
Xung quanh, vòng quanh: Diễn tả vị trí hoặc hướng đi xung quanh một vật thể.
Đó đây, khắp nơi: Diễn tả sự hiện diện ở nhiều nơi khác nhau.
Ví dụ sử dụng
"The tree measures two meters around." (Thân cây đo vòng quanh được hai mét.)
"I like to travel around on weekends." (Tôi thích đi du lịch đó đây vào cuối tuần.)
"There are bookstores around here." (Có những hiệu sách quanh đây.)
Các biến thể và từ gần giống
"Around here": Nghĩa là "quanh đây". Ví dụ: "Is there a cafe around here?" (Có quán cà phê nào quanh đây không?)
"Hang around": Nghĩa là "đi loanh quanh" hoặc "chờ đợi một cách không có mục đích". Ví dụ: "He likes to hang around the mall." (Anh ấy thích đi loanh quanh ở trung tâm thương mại.)
"Get around": Nghĩa là "di chuyển, đi lại nhiều nơi" hoặc "trở nên nổi tiếng". Ví dụ: "She gets around a lot for work." (Cô ấy đi lại rất nhiều vì công việc.)
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa
"About": Nghĩa là "về, xung quanh" khi sử dụng trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: "There were rumors about him." (Có những tin đồn về anh ấy.)
"Around" vs "About": "Around" thường chỉ vị trí hoặc di chuyển, trong khi "About" có thể chỉ nội dung hoặc chủ đề.
Idioms và Phrasal Verbs
"Get around to": Nghĩa là "cuối cùng cũng làm điều gì đó sau một thời gian trì hoãn". Ví dụ: "I need to get around to cleaning my room." (Tôi cần phải làm sạch phòng của mình.)
"Turn around": Nghĩa là "quay lại" hoặc "thay đổi tình huống". Ví dụ: "They managed to turn their business around." (Họ đã xoay chuyển tình thế kinh doanh của mình.)
Kết luận
Từ "around" rất linh hoạt và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.