Characters remaining: 500/500
Translation

around

/ə'raund/
Academic
Friendly

Từ "around" trong tiếng Anh một phó từ giới từ, được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí xung quanh một vật thể, một khu vực, hoặc để diễn tả sự hiện diệnnhiều nơi khác nhau. Dưới đây một số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "around":

Giải thích nghĩa
  1. Phó từ (adverb):

    • Xung quanh, vòng quanh: Diễn tả vị trí hoặc hướng đi xung quanh một vật thể.
    • Đó đây, khắp nơi: Diễn tả sự hiện diệnnhiều nơi khác nhau.
  2. Giới từ (preposition):

    • Xung quanh, vòng quanh: Chỉ vị trí xung quanh một vật thể cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Phó từ:

    • "The tree measures two meters around." (Thân cây đo vòng quanh được hai mét.)
    • "I like to travel around on weekends." (Tôi thích đi du lịch đó đây vào cuối tuần.)
    • "There are bookstores around here." ( những hiệu sách quanh đây.)
  2. Giới từ:

    • "He walked around the house." (Anh ấy đi vòng quanh nhà.)
    • "We traveled around the country last summer." (Chúng tôi đã đi du lịch khắp nước vào mùa năm ngoái.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "They have a lot of friends around the world." (Họ rất nhiều bạn bè khắp nơi trên thế giới.)
    • "The children were running around the playground." ( trẻ đang chạy quanh sân chơi.)
Các biến thể từ gần giống
  • "Around here": Nghĩa "quanh đây". dụ: "Is there a cafe around here?" ( quán cà phê nào quanh đây không?)
  • "Hang around": Nghĩa "đi loanh quanh" hoặc "chờ đợi một cách không mục đích". dụ: "He likes to hang around the mall." (Anh ấy thích đi loanh quanhtrung tâm thương mại.)
  • "Get around": Nghĩa "di chuyển, đi lại nhiều nơi" hoặc "trở nên nổi tiếng". dụ: "She gets around a lot for work." ( ấy đi lại rất nhiều công việc.)
Từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • "About": Nghĩa "về, xung quanh" khi sử dụng trong một số ngữ cảnh. dụ: "There were rumors about him." ( những tin đồn về anh ấy.)
  • "Around" vs "About": "Around" thường chỉ vị trí hoặc di chuyển, trong khi "About" có thể chỉ nội dung hoặc chủ đề.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Get around to": Nghĩa "cuối cùng cũng làm điều đó sau một thời gian trì hoãn". dụ: "I need to get around to cleaning my room." (Tôi cần phải làm sạch phòng của mình.)
  • "Turn around": Nghĩa "quay lại" hoặc "thay đổi tình huống". dụ: "They managed to turn their business around." (Họ đã xoay chuyển tình thế kinh doanh của mình.)
Kết luận

Từ "around" rất linh hoạt nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

phó từ
  1. xung quanh
  2. vòng quanh
    • the tree measures two meters around
      thân cây đo vòng quanh được hai mét
  3. đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
    • to travel around
      đi du lịch đó đây
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
    • around here
      quanh đây
    • to hang around
      quanh gần đây
    • to get (come) around
      gần lại, đến gần, sắp đến
giới từ
  1. xung quanh, vòng quanh
    • to walk around the house
      đi vòng quanh nhà
  2. đó đây, khắp
    • to travel around the country
      đi du lịch khắp xứ
  3. khoảng chừng, gần
    • around a million
      khoảng chừng một triệu

Comments and discussion on the word "around"