Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
soirée
Jump to user comments
danh từ giống cái
buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ)
Passer ses soirées à lire
đọc sách cả buổi tối
dạ hội
Donner une soirée dansante
tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ
en soirée
vào buổi tối
Projeter un film en soirée
chiếu một phim vào buổi tối
Related words
Antonyms:
Matinée
après-midi
Related search result for
"soirée"
Words pronounced/spelled similarly to
"soirée"
:
sire
soierie
soir
soirée
sore
sourire
Words contain
"soirée"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vũ hội
buổi tối
dạ hội
ban tối
chi phí
chán ngắt
Comments and discussion on the word
"soirée"