Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for soft goods in Vietnamese - English dictionary
nhũn
phẩm loại
mềm
bách hoá
nõn
bách hóa
nhập
bầy nhầy
chào
chất
nhuyễn
hàng hóa
khui
hàng lậu
đặt hàng
cất hàng
hàng họ
buôn cất
chẳng những
bắt bí
oa trữ
nhỏ nhẹ
rao hàng
sạp
ỏn ẻn
ôn tồn
rẽ rọt
đứng giá
dồi dào
quy cách
chuyên chở
choáng lộn
dự tính
hộc tốc
dỡ
bấy bá
đá màu
xốp
số mục
quân dụng
rờ
đối lưu
quảng cáo
nhẹ lời
cắt cổ
bao bì
che đậy
dịu ngọt
quá cảnh
lậu
giấm giúi
chiếm lĩnh
cao cấp
ắp
êm ru
rẻ tiền
bảo quản
bốc vác
chia tay
êm
chuyến
chuồn
biên nhận
hàng
cẩu
chui
dẻo
bán
rền
bày
chênh
giao
chỗ
bấy
bé
nội
bung
trống cơm
Hà Nội