Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
snob
/snɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • trưởng giả học làm sang, người đua đòi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị
  • (ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị
Related words
Related search result for "snob"
Comments and discussion on the word "snob"