Characters remaining: 500/500
Translation

snobbish

/'snɔbiʃ/
Academic
Friendly

Từ "snobbish" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả những người thái độ kiêu căng, tự phụ thường coi thường người khác, đặc biệt những người họ cho không đủ "đẳng cấp" hoặc không đạt tiêu chuẩn của họ. Từ này thường có nghĩa tiêu cực, cho thấy sự đua đòi không thân thiện.

Định nghĩa:
  • Snobbish: tính chất trưởng giả học làm sang, thể hiện sự kiêu ngạo coi thường người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She can be quite snobbish when she talks about her designer clothes."
    • ( ấy có thể rất đua đòi khi nói về những bộ quần áo thiết kế của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His snobbish attitude towards those who cannot afford luxury cars makes him unpopular among his peers."
    • (Thái độ kiêu ngạo của anh ta đối với những người không thể mua xe hơi sang trọng khiến anh ta không được yêu mến trong nhóm bạn bè.)
Biến thể của từ:
  • Snob (danh từ): Người tính chất snobbish. dụ: "He's such a snob; he only associates with the wealthy."
  • Snobbishness (danh từ): Tính chất của sự snobbish. dụ: "Her snobbishness alienates her from many potential friends."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pretentious: Kiêu ngạo, tự phụ; thể hiện sự cố gắng để xuất hiện hơn người.
  • Arrogant: Kiêu ngạo, phần coi thường người khác.
  • Conceited: Tự phụ, phần kiêu căng về bản thân.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Put on airs": Tỏ ra kiêu ngạo, giả vờ rằng mình tốt hơn người khác.

    • dụ: "He always puts on airs when he’s around his rich friends."
  • "Think one is above others": Nghĩ rằng mình hơn người khác.

    • dụ: "Her snobbish behavior makes it seem like she thinks she is above others."
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "snobbish" có thể được dùng để miêu tả hành vi chung của một nhóm người, chẳng hạn như trong các bữa tiệc thượng lưu hay các sự kiện dành cho giới thượng lưu.
Kết luận:

Từ "snobbish" thường được sử dụng để chỉ những người thái độ tự mãn, kiêu ngạo không dễ gần.

tính từ
  1. tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi

Similar Words

Words Containing "snobbish"

Words Mentioning "snobbish"

Comments and discussion on the word "snobbish"