Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clubby
Jump to user comments
Adjective
  • có đặc điểm của những người có xu hướng thích bè phái, bè lũ, bè đảng
  • rất dễ hòa đồng, gần gũi, thích giao du, kết bạn
Related words
Related search result for "clubby"
Comments and discussion on the word "clubby"