Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
slum
/slʌm/
Jump to user comments
danh từ
phần không nhờn (của dầu sống)
cặn (dầu nhờn)
danh từ
khu nhà ổ chuột
nội động từ
đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột
Related search result for
"slum"
Words pronounced/spelled similarly to
"slum"
:
salaam
salami
salmi
salon
slain
slalom
slam
slim
slimy
slum
more...
Words contain
"slum"
:
slum
slum-clearance
slumber
slumber-wear
slumberer
slumberous
slumbrous
slummer
slummock
slump
Comments and discussion on the word
"slum"