Characters remaining: 500/500
Translation

slum-clearance

/'slʌm,kliərəns/
Academic
Friendly

Từ "slum-clearance" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột". Khu nhà ổ chuột (slum) thường những khu vựcđiều kiện sống rất kém, thiếu cơ sở hạ tầng, thường không an toàn cho người dân sinh sống. "Slum-clearance" dùng để chỉ các hoạt động hoặc chiến dịch nhằm phá bỏ những khu vực này để cải thiện điều kiện sống cho người dân.

dụ sử dụng:
  1. Slum-clearance campaign: "The city has launched a slum-clearance campaign to provide better housing for the residents."

    • (Thành phố đã khởi động một phong trào phá bỏ những khu nhà ổ chuột để cung cấp nhà ở tốt hơn cho người dân.)
  2. Slum-clearance project: "The government is investing in a slum-clearance project to rebuild the area."

    • (Chính phủ đang đầu vào một dự án phá bỏ những khu nhà ổ chuột để xây dựng lại khu vực đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội học hoặc quy hoạch đô thị, "slum-clearance" có thể được kết hợp với các từ như "urban development" (phát triển đô thị) hoặc "gentrification" (sự cải tạo khu vực đô thị).
    • dụ: "The slum-clearance efforts often lead to gentrification, pushing out the original residents."
    • (Các nỗ lực phá bỏ khu nhà ổ chuột thường dẫn đến sự cải tạo đô thị, đẩy người dân gốc ra ngoài.)
Phân biệt biến thể:
  • Slum: Khu nhà ổ chuột, nơiđiều kiện sống tồi tệ.
  • Clearance: Hành động dọn dẹp, phá bỏ.
  • Slum-clear: Động từ "clear" có thể dùng để chỉ việc dọn dẹp hoặc phá bỏ khu vực đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Redevelopment: (tái phát triển) có thể chỉ việc cải tạo một khu vực, bao gồm cả việc phá bỏ các công trình xây dựng mới.
  • Urban renewal: (đổi mới đô thị) một thuật ngữ chỉ các nỗ lực cải thiện khu vực đô thị, có thể bao gồm slum-clearance.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "slum-clearance", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc cải thiện hoặc thay đổi như:
    • Turn over a new leaf: Bắt đầu một cuộc sống mới, thường áp dụng trong ngữ cảnh cải thiện cuộc sống.
    • Clean slate: Một khởi đầu mới, không những vấn đề .
Kết luận:

"Slum-clearance" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xã hội quy hoạch đô thị, mang ý nghĩa về việc cải thiện cuộc sống cho những người dân sống trong khu vực khó khăn.

danh từ
  1. sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột
    • slum-clearance campaign
      phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột

Comments and discussion on the word "slum-clearance"