Characters remaining: 500/500
Translation

slowly

/'slouli/
Academic
Friendly

Từ "slowly" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "chậm" hoặc "chầm chậm". thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, tức là hành động đó diễn ra không nhanh, với tốc độ chậm.

Định nghĩa:
  • Slowly (phó từ): Thực hiện một hành động với tốc độ chậm, không vội vàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • She walked slowly to the store. ( ấy đi bộ chầm chậm đến cửa hàng.)
    • Please speak slowly so I can understand you. (Xin hãy nói chậm lại để tôi có thể hiểu bạn.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • The turtle moves slowly but steadily towards the finish line. (Con rùa di chuyển chậm nhưng đều đặn về phía đích.)
    • He slowly realized the importance of being patient in life. (Anh ấy từ từ nhận ra tầm quan trọng của việc kiên nhẫn trong cuộc sống.)
Biến thể:
  • Slow (tính từ): Chậm
    • The car is slow. (Chiếc xe thì chậm.)
  • Slow down (cụm động từ): Giảm tốc độ
    • You need to slow down when driving in the rain. (Bạn cần giảm tốc độ khi lái xe trong mưa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gradually: Dần dần
    • The weather changed gradually over the week. (Thời tiết đã thay đổi dần dần trong suốt tuần.)
  • Leisurely: Thong thả
    • They took a leisurely stroll in the park. (Họ đi dạo thong thả trong công viên.)
Idioms liên quan:
  • Slow and steady wins the race: Chậm nhưng chắc sẽ thắng.
    • This câu tục ngữ có nghĩa làm việc chậm rãi chắc chắn sẽ mang lại kết quả tốt hơn vội vàng, hấp tấp.
Cách sử dụng khác:
  • To take things slowly: Làm mọi việc từ từ, không vội vàng.
    • After his injury, he decided to take things slowly.
phó từ
  1. chậm, chầm chậm

Comments and discussion on the word "slowly"