Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for side-line in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bàng hệ
hậu tuyến
giới tuyến
phương châm
phụ hệ
ông tổ
đường thẳng
dòng thuần
nghiêng ngả
dây câu
xếp hàng
dây phơi
mặt hàng
dây dọi
dây mực
phòng tuyến
cặp kè
hàng ngũ
phía
ne
rặng
dãy
phân giới
mồi
hàng không
chầm chập
chân mây
lưỡi câu
kẻ
đẫy túi
địa giới
bỏ sót
chi viện
hỡi
câu dầm
lợi dụng
chuôi
dọi
dân dụng
chấm phá
huyết thống
nhuyễn
chỉnh tề
cú
nhồi
nhói
cắn chỉ
câu
điểm
chiều
chỉnh
dòng
nhẩy
chắp
bận
ngang
chung
chiến thuật
Huế
Hà Tĩnh
Phong Trào Yêu Nước
Duy Tân
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last