Jump to user comments
adj
- Correct
- câu văn chỉnh
a correct sentence
- câu đối rất chỉnh
correct parallel sentences
verb
- To correct
- chỉnh lại đường ngắm
to correct the aiming line
- To lecture, to give a dressing down to, to castigate
- chỉnh tư tưởng
to castigate (someone's) wrong thinking
- bị chỉnh cho một trận
to be given a dressing down