Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
siết chặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nắm lại với nhau: Siết chặt tay. Siết chặt hàng ngũ. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.
Related search result for "siết chặt"
Comments and discussion on the word "siết chặt"