Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for show-place in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sang tiểu
diệu
chí tình
biểu quyết
khanh khách
chân tướng
giang tân
đấu trường
giam cầm
nhà văn hóa
nguyên quán
nằm ì
hiểm địa
con rối
bến xe
sinh quán
thành thị
hất cẳng
hành cung
gỡ mìn
thay chân
sáng tạo
cầu khẩn
vị trí
quê nhà
bản quán
ở lì
bốc mộ
thí điểm
phới
ngụ cư
hiện trường
dung
đặt hàng
chúc thọ
bến nước
hí trường
chín chắn
biết
nhà giam
nào đó
đảm đang
nơi
mồ mả
gia hương
lùng
chân tình
Hà Tĩnh
biểu hiện
đơn độc
ra quân
khẩu
kiềm hoả
nơi nơi
chui rúc
ngư ông
mủn
rởn
đóng đô
nhớ nhung
câm
riêng biệt
diễn
nhất là
chõng
ăn năn
hang hùm
nghễu nghện
đi
đô
bản đồ
bồn chồn
chôn
bến
chầu
chợ
an nghỉ
bế tắc
chiếu
nhà quê
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last