Jump to user comments
adj
- Dumb, mute
- giả câm giả điếc
to sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumb
- kịch câm
a dumb show, a mime, a pantomime
- chữ " h " câm trong chữ Pháp
the mute "h" in a French word
- Silent
- ngồi câm miệng
to sit in silence
- các khẩu pháo của địch câm họng