Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for short-sighted in Vietnamese - English dictionary
cận thị
kính cận
cận
viễn cảnh
cao kiến
đoản thiên
anh quân
anh minh
đuối hơi
kính viễn
ghé lưng
nãy giờ
chốc lát
lủn củn
lũn cũn
đoản
sáng suốt
cắt ngang
kính lão
chẽn
ngắn
lủn
nả
sáng mắt
gang tay
đuối
gà mờ
bánh khảo
đuôi gà
khoảnh khắc
nói suông
neo đơn
lửa rơm
lùn tịt
bành tô
thiếu
thiếu hụt
lựu pháo
hoạt kịch
đoản mạch
gang tấc
cắt ngắn
đoản mệnh
chặn đứng
yểu
hủn hoẳn
nín bặt
lùn
áo cánh
ngũ đoản
tóm lại
gang
cộc lốc
tí nữa
vắn
đường tắt
đi tắt
chạch
kham khổ
đâu đấy
ắng họng
tắt
đến điều
chêm
áo dài
chững
nghỉ chân
hụt
day
nãy
văn học
chét
chặp
be bét
sáo
cau
quần áo
Phong Trào Yêu Nước
nhạc cụ