Jump to user comments
danh từ
- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
IDIOMS
- dead men's shoes
- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- to die in one's shoes
- chết bất đắc kỳ tử; chết treo
- to put the shoe on the right foot
- phê bình đúng, phê bình phải
- to step into someone's shoe
- that is another pair of shoes
- that's where the shoe pinches
ngoại động từ shod
- bịt (ở đầu)
- a pole shod with iron
cái sào đầu bịt sắt