Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shirk
/ʃə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • người trốn việc
ngoại động từ
  • trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
    • to shirk school
      trốn học
    • to shirk work
      trốn việc
    • to shirk a question
      lẩn tránh một vấn đề
Related words
Related search result for "shirk"
Comments and discussion on the word "shirk"