Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shammer
/'ʃæmə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
Related words
Related search result for "shammer"
Comments and discussion on the word "shammer"