Characters remaining: 500/500
Translation

schemer

/'ski:mə/
Academic
Friendly

Từ "schemer" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ một người thói quen vạch ra kế hoạch, đặc biệt những kế hoạch không chính đáng hoặc dụng ý xấu. có thể mang nghĩa "kẻ âm mưu" hoặc "người chủ mưu".

Định nghĩa:
  • Schemer: Người vạch kế hoạch, thường động cơ không tốt; người thường sử dụng mưu mẹo để đạt được điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a schemer who always looks for ways to manipulate others."
    • (Anh ta một kẻ âm mưu luôn tìm cách thao túng người khác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the corporate world, a schemer might devise strategies to undermine competitors."
    • (Trong thế giới doanh nghiệp, một kẻ chủ mưu có thể vạch ra các chiến lược để làm suy yếu đối thủ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Scheme (danh từ): Kế hoạch hoặc chương trình, thường có nghĩa trung tính hoặc tích cực. dụ: "The government announced a new scheme to improve education."
  • Scheme (động từ): Lên kế hoạch, thường có nghĩa tiêu cực. dụ: "She schemed to get her colleague fired."
  • Scheming (tính từ): ý nghĩa âm mưu hoặc mưu mẹo. dụ: "His scheming nature made him untrustworthy."
Các từ gần giống:
  • Plotter: Người vạch ra âm mưu, thường liên quan đến các âm mưu lớn hơn.
  • Manipulator: Người thao túng, có thể không chỉ đề cập đến kế hoạch còn về cách hành xử.
Từ đồng nghĩa:
  • Conspirator: Người tham gia vào một âm mưu.
  • Intriguer: Người tạo ra sự rối loạn hoặc âm mưu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Behind the scenes": Thực hiện các hoạt động âm thầm không ai biết, có thể liên quan đến việc âm thầm lên kế hoạch.
  • "Pull the strings": Kiểm soát hoặc thao túng người khác từ phía sau.
Kết luận:

Từ "schemer" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người kế hoạch không chính đáng hoặc mưu mô.

danh từ
  1. người vạch kế hoạch
  2. người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "schemer"