Từ "schemer" trong tiếng Anh là một danh từ, được sử dụng để chỉ một người có thói quen vạch ra kế hoạch, đặc biệt là những kế hoạch không chính đáng hoặc có dụng ý xấu. Nó có thể mang nghĩa là "kẻ âm mưu" hoặc "người chủ mưu".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In the corporate world, a schemer might devise strategies to undermine competitors."
(Trong thế giới doanh nghiệp, một kẻ chủ mưu có thể vạch ra các chiến lược để làm suy yếu đối thủ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Scheme (danh từ): Kế hoạch hoặc chương trình, thường có nghĩa trung tính hoặc tích cực. Ví dụ: "The government announced a new scheme to improve education."
Scheme (động từ): Lên kế hoạch, thường có nghĩa tiêu cực. Ví dụ: "She schemed to get her colleague fired."
Scheming (tính từ): Có ý nghĩa âm mưu hoặc mưu mẹo. Ví dụ: "His scheming nature made him untrustworthy."
Các từ gần giống:
Plotter: Người vạch ra âm mưu, thường liên quan đến các âm mưu lớn hơn.
Manipulator: Người thao túng, có thể không chỉ đề cập đến kế hoạch mà còn về cách hành xử.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Behind the scenes": Thực hiện các hoạt động âm thầm mà không ai biết, có thể liên quan đến việc âm thầm lên kế hoạch.
"Pull the strings": Kiểm soát hoặc thao túng người khác từ phía sau.
Kết luận:
Từ "schemer" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người có kế hoạch không chính đáng hoặc mưu mô.