Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sewer
/'sjuə/
Jump to user comments
danh từ
  • người khâu, người may
  • máy đóng sách
  • (sử học) người hầu tiệc
  • cống, rãnh
ngoại động từ
  • tháo bằng cống
  • cây cống
Related words
Related search result for "sewer"
Comments and discussion on the word "sewer"