Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sagger
/'sægə/ Cách viết khác : (sagger) /'sægə/
Jump to user comments
danh từ
  • sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)
Related search result for "sagger"
Comments and discussion on the word "sagger"