Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sertir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dát, nạm
    • Sertir un diamant
      nạm kim cương (vào nhẫn...)
  • (kỹ thuật) ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn...)
    • sertir une cartouche
      tóp vỏ đạn
Related words
Related search result for "sertir"
Comments and discussion on the word "sertir"